Kết quả kiểm tra sức khỏe định kỳ lần 1 ngày 20/9/2019
KẾT QUẢ KIỂM TRA SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ Lần 1: Ngày 20 tháng 9 năm 2019 | ||||||||||||||||||||||||
STT | Nhóm/ lớp | Tổng số | Nhi khoa | Tai- Mũi- Họng | Mắt | Răng- hàm- mặt | Cơ xương khớp | Các chuyên khoa khác | Ghi chú | |||||||||||||||
Tai | Mũi | Họng | KẾT QUẢ KIỂM TRA SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ LẦN 1 Lần 1: Ngày tháng năm 2019. | |||||||||||||||||||||
1 | 3TA | 25 | 3 | |||||||||||||||||||||
2 | 3TB | 25 | 4 | |||||||||||||||||||||
3 | 3TC | 25 | 2 | |||||||||||||||||||||
4 | 3TD | 21 | 3 | 1 | ||||||||||||||||||||
5 | 3TE | 24 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||
6 | 4TA | 32 | 5 | |||||||||||||||||||||
7 | 4TB | 34 | 10 | |||||||||||||||||||||
8 | 4TC | 28 | 2 | |||||||||||||||||||||
9 | 4TD | 16 | 4 | |||||||||||||||||||||
10 | 5TA | 36 | 9 | 1 | ||||||||||||||||||||
11 | 5TB | 34 | 13 | |||||||||||||||||||||
12 | 5TC | 37 | 11 | |||||||||||||||||||||
Tổng mẫu giáo | 337 | 1 | 69 | |||||||||||||||||||||
13 | 2TA | 27 | 0 | |||||||||||||||||||||
14 | 2TB | 28 | 0 | |||||||||||||||||||||
Tổng nhà trẻ | 55 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Tổng toàn trường | 392 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 69 | 0 | 2 | |||||||||||||||
Tỷ lệ% | 0,26 | 17,6 | 0,5 | |||||||||||||||||||||
* Đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ | + Tai: | |||||||||||||||||||||||
* Tổng số trẻ dược kiểm tra sức khỏe: 392 trẻ= 100 % | + Mũi: | |||||||||||||||||||||||
- Tổng số trẻ sức khỏe bình thường: 320 trẻ/392 trẻ = 81,6 % | + Họng: 1trẻ /392 trẻ= 0,26% | |||||||||||||||||||||||
- Tổng số trẻ mắc bệnh: 72 trẻ/ trẻ =18,4 % | + Mắt: 0 | |||||||||||||||||||||||
Trong đó: | + Răng- hàm- mặt: 69 trẻ = 17,6% | |||||||||||||||||||||||
+ Nhi khoa: | + Cơ xương khớp: | |||||||||||||||||||||||
+ Các bệnh khác: 2 trẻ = 0,5% | ||||||||||||||||||||||||
Phú Lạc, ngày tháng năm 2019 | ||||||||||||||||||||||||
Phụ trách | ||||||||||||||||||||||||