Danh sách Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên năm học 2018-2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | DÂN TỘC | GIỚI TÍNH | TRÌNH ĐỘ | NHIỆM VỤ ĐƯỢC GIAO | HÌNH THỨC LĐ |
1 | Lương Thị Hiền | 03/3/1970 | Kinh | Nữ | ĐHSPMN | BTCB- Hiệu trưởng | Biên chế |
2 | Mai Thị Phượng | 10/11/1978 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | Phó BTCB - Phó hiệu trưởng | Biên chế |
3 | Trịnh Thu Hậu | 20/6/1980 | Kinh | Nữ | ĐHSPMN | CTCĐ - Phó hiệu trưởng | Biên chế |
4 | Nguyễn Thị Thúy | 27/10/1984 | Nùng | Nữ | ĐHSPMN | Tổ trưởng CM - giáo viên lớp 5 tuổi A | Biên chế |
5 | Trần Thị Thanh Hương | 02/02/1987 | Tày | Nữ | CĐSPMN | Tổ phó CM -GV lớp 5 tuổi C | Biên chế |
6 | Phạm Thị Biển | 15/7/1990 | Kinh | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 5 tuổi B | Biên chế |
7 | Triệu Thị Nguyệt | 10/11/1986 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 5 tuổi A | Biên chế |
8 | Triệu Thị Yến Cương | 20/01/1989 | Nùng | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 5 tuổi C | Biên chế |
9 | Lương Thị Trang | 17/6/1990 | Nùng | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 5 tuổi B | Biên chế |
10 | Hoàng Thị Nga | 27/12/2992 | Nùng | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 5 tuổi D | Biên chế |
11 | Chu Thị Oanh | 14/12/1985 | Nùng | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 5 tuổi D | Biên chế |
12 | Dương Thị vân | 02/01/1983 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp nhà trẻ | Biên chế |
13 | Trần Thị Thu Trang | 05/01/1988 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | Tổ trưởng CM- GV lớp 4 tuổi B | Biên chế |
14 | Nông Thị Lan | 13/6/1987 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | Tổ phó CM-GV lớp 4 tuổi A | Biên chế |
15 | Hà Thị Linh | 12/10/1987 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 4 tuổi C | Biên chế |
16 | Nông Thị Toàn | 19/01/1991 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | BTĐTN, TTCM- GV lớp 3 tuổi A | Biên chế |
17 | Lộc Thị Tâm | 20/2/1979 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | Tổ phó CM- GV lớp nhà trẻ | Biên chế |
18 | Nguyễn Thị Tho | 03/02/1976 | Kinh | Nữ | CĐSPMN | GV lớp nhà trẻ | Biên chế |
19 | Lương Thị Liên | 17/3/1980 | Nùng | Nữ | CĐSPMN | GV lớp nhà trẻ | Biên chế |
20 | Hà Thị Mỹ Anh | 15/01/1977 | Nùng | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 3 tuổi B | Biên chế |
21 | Lý Thị Bích Liêm | 10/01/1979 | Nùng | Nữ | CĐSPMN | Tổ trưởng CM -GV lớp 4 tuổi D | Biên chế |
22 | Phan Thị Loan | 01/10/1980 | Nùng | Nữ | ĐHSPMN | Tổ phó CM - GV lớp 3 tuổi D | Biên chế |
23 | Nông Thị Thu | 20/8/1991 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 4 tuổi D | Biên chế |
24 | Vi Thị Kim Ngân | 01/11/1965 | Nùng | Nữ | TCSPMN | Cô nuôi | Biên chế |
25 | Đinh Thùy Linh | 15/6/1985 | Kinh | Nữ | TCSPMN | Cô nuôi | Biên chế |
26 | Chu Thị Ly | 19/6/1983 | Nùng | Nữ | ĐH | Kế toán | Biên chế |
27 | Lý Thị Hoa | 01/4/1979 | Tày | Nữ | TC | Y tế | Biên chế |
28 | Lâm Thị Thu | 10/8/1995 | Kinh | Nữ | CĐSPMN | GV lớp 4 tuổi C | Hợp đồng |
29 | Nguyễn Thị Thảo | 18/5/1995 | Kinh | Nữ | CĐSPMN | GV lớp 4 tuổi B | Hợp đồng |
30 | Nguyễn Thị Thái | 15/6/1993 | Tày | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 4 tuổi A | Hợp đồng |
31 | Vũ Thị Nhung | 28/8/1993 | Nùng | Nữ | CĐSPMN | GV lớp 3 tuổi C | Hợp đồng |
32 | Đàm Thị Thúy | 02/8/1996 | Kinh | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 3 tuổi B | Hợp đồng |
33 | Lâm Thị Huệ | 07/3/1993 | Sán chí | Nữ | CĐSPMN | GV lớp 3 tuổi C | Hợp đồng |
34 | Nguyễn Vân Anh | 14/01/1995 | Kinh | Nữ | CĐSPMN | GV lớp 3 tuổi A | Hợp đồng |
35 | Đỗ Thị Thùy Linh | 20/7/1994 | Nùng | Nữ | ĐHSPMN | GV lớp 3 tuổi D | Hợp đồng |