STT | Tên văn bản | Nơi nhận | Số hiệu | Ngày ban hành | File đính kèm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hợp đồng thực phẩm cá tươi năm 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
2 | Hợp đồng thực phẩm đậu phụ năm 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
3 | Hợp đồng thực phẩm Gas năm 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
4 | Hợp đồng thực phẩm hàng khô năm 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
5 | Hợp đồng thực phẩm rau, củ, quả năm 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
6 | Hợp đồng thực phẩm thịt lợn năm 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
7 | Hợp đồng thực phẩm thịt gà năm 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
8 | Hợp đồng thực phẩm bún năm học 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
9 | Hợp đồng thực phẩm phở năm 2018-2019 | 15/10/2018 | |||
10 | HĐ thực phẩm gạo năm 2018-2019 | 14/10/2018 |